Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mammary gland


noun
milk-secreting organ of female mammals
Syn:
mamma
Derivationally related forms:
mammary (for: mamma)
Hypernyms:
exocrine gland, exocrine, duct gland
Hyponyms:
dug, udder, bag, breast, bosom,
knocker, boob, tit, titty
Part Holonyms:
female mammal
Part Meronyms:
nipple, mammilla, mamilla, pap, teat, tit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.